Support 1
Support 2
Support 3
Chặng bay
Số hiệu VN
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Tần suất
Tp.HCM - Hà Nội
210
06:30
08:30
Hàng ngày
212
07:30
09:30
216
11:30
220
13:30
224
14:00
16:00
226
15:35
17:35
228
16:30
18:30
756
17:30
19:30
782
18:00
20:00
234
20:10
22:10
2366
21:15
23:15
Hà Nội - Tp.HCM
757
211
213
10:30
217
11:00
13:00
219
15:30
223
15:00
17:00
225
781
19:00
227
18:45
20:45
235
20:30
22:30
2377
Tp.HCM - Đà Nẵng
320
06:05
07:15
322
11:40
324
12:40
326
17:10
328
17:50
3288
21:10
Đà Nẵng - Tp.HCM
321
08:05
09:15
323
12:30
13:40
325
14:50
327
18:10
19:20
329
19:50
21:00
3299
22:00
23:10
Hà Nội - Đà Nẵng
311
06:00
315
10:05
11:20
317
14:30
15:45
319
Đà Nẵng - Hà Nội
310
314
12:15
13:25
316
16:35
17:45
318
20:50
Tp.HCM - Hải Phòng
280
08:00
282
284
Hải Phòng - Tp.HCM
281
08:45
283
285
20:35
22:35
Tp.HCM - Huế
250
07:20
252
13:20
14:40
254
18:20
Huế - Tp.HCM
251
08:10
253
16:50
255
19:10
Tp.HCM - Vinh
372
06:10
07:55
374
15:05
Vinh - Tp.HCM
373
375
15:55
17:40
TP.HCM - Buôn Ma Thuột
338
440
442
Buôn Ma Thuột - TP.HCM
441
18:40
339
20:55
21:50
443
20:05
21:05
TP.HCM - Cà Mau
9807
05:55
06:55
Cà Mau - TP.HCM
9806
07:35
08:40
TP.HCM- Côn Đảo
9801
09:20
10:20
9803
Côn Đảo - TP.HCM
9800
12:05
9802
15:40
16:45
TP.HCM - Nha Trang
334
452
11:35
456
Nha Trang - TP.HCM
335
453
14:15
457
20:15
TP.HCM - Phú Quốc
473
07:00
477
10:15
479
481
11:50
12:50
483
12:45
13:45
487
485
06:20
Phú Quốc - TP.HCM
472
08:35
474
09:40
476
10:50
11:55
478
480
482
14:20
15:25
486
15:15
16:20
484
09:05
11:10
TP.HCM - Pleiku
342
Pleiku - TP.HCM
343
11:05
12:10
TP.HCM - Qui Nhơn
458
Qui Nhơn –TP.HCM
459
TP.HCM - Rạch Giá
07:10
Rạch Giá - TP.HCM
10:25
TP.HCM - Chu Lai
9810
ChuLai - TP.HCM
9811
TP.HCM - Tuy Hòa
9814
14:55
Tuy Hòa - TP.HCM
9815
TP.HCM - Hà Nội
Tùy theo ngày
Hà Nội - Điện Biên
492
10:40
494
Điện Biên - Hà Nội
493
12:20
Hà Nội - TP.HCM
495
TP.HCM - Đà Lạt
464
466
16:15
hàng ngày
Đà Lạt - TP.HCM
465
09:35
467
TP.HCM - Đồng Hới
378
Đồng Hới - TP.HCM
379